



3.1 Hiệu năng máy chủ |
||
Bộ xử lý |
Hỗ trợ 2 bộ xử lý Intel® Xeon® Sapphire Rapids/Emerald Rapid series, với TDP (Thermal Design Power) ≤ 350W |
|
Chipset |
Chipset Intel® C741 series |
|
Loại bộ nhớ |
Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 ECC, với điện áp bộ nhớ 1.1V (Tần số hoạt động thay đổi tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ) |
|
Khe cắm và dung lượng |
32 khe cắm bộ nhớ, với dung lượng bộ nhớ tối đa có thể mở rộng lên đến 12TB Hỗ trợ DDR5 5600/4800 ECC LRDIMM; RDIMM; Hỗ trợ các tính năng nâng cao như sửa lỗi bộ nhớ nâng cao, phản chiếu bộ nhớ và dự phòng nóng cho bộ nhớ |
|
Ổ cứng |
Hỗ trợ tối đa 24 ổ cứng nóng thay thế được 2.5 inch/12 ổ cứng nóng thay thế được 3.5 inch tiêu chuẩn, và hỗ trợ các loại giao diện SAS/SATA/NVME Hỗ trợ tối đa 16 ổ cứng NVMe U.2 Hỗ trợ một ổ cứng M.2 NVMe |
|
Bộ điều khiển bộ nhớ |
Bộ điều khiển SAS tùy chọn (12G), hỗ trợ RAID 0, 1, 10 Bộ điều khiển RAID tùy chọn (12G) hỗ trợ tối đa 2GB bộ nhớ đệm và hỗ trợ RAID 0/1/10/5/50/6/60 Nó cũng có thể được mở rộng với bộ công cụ bảo vệ dữ liệu cache và chức năng tăng tốc bảo vệ cache |
|
Mạng |
1 cổng giao tiếp mạng quản lý từ xa IPMI (cổng RJ45) 1 khe cắm card mạng OCP |
|
CD-ROM |
Ổ ghi DVD-RW siêu mỏng với giao diện USB bên ngoài tùy chọn |
|
3.2 Khả năng mở rộng |
||
Mở rộng I/O |
Phía sau hỗ trợ tối đa 13 khe PCIe 5.0 tiêu chuẩn Phía trước hỗ trợ tối đa 3 khe PCIe 5.0 tiêu chuẩn |
|
GPU |
Hỗ trợ tối đa 10 card GPU hai rãnh |
|
Giao diện ngoại vi |
1×Giao diện VGA 2 cổng giao tiếp USB3.0 1x Cổng giao diện RJ45 1× Cổng nối tiếp |
|
3.3 Nguồn cho khung máy |
||
Khung gầm |
Khung máy chủ GPU SuperCloud 4U 175mm(H) x 447mm (W) x 900mm(D) |
|
Quạt |
12 quạt điều khiển thông minh, hỗ trợ dự phòng N+1 |
|
Nguồn điện |
Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm nguồn titan 2700W (2+2/3+1) dự phòng với hiệu suất chuyển đổi 96% |
|
3.4 Phụ kiện đi kèm |
||
Hướng dẫn sử dụng |
Hướng dẫn sử dụng Máy chủ Hyper Cloud |
|
Đường sắt |
Một bộ ray gắn chuẩn cho tủ rack |
|
Dây điện |
Dây nguồn AC tiêu chuẩn quốc gia |
|





