
Mô hình |
Công suất định mức |
Ổ cắm (Tiêu chuẩn GB) |
Dải Điện Áp Đầu Vào Ổn Định |
Điện Áp Đầu Ra Ở Chế Độ Pin |
Pin Axit Chì Kín Khí |
Kích Thước (R×S×C) & Trọng Lượng Tịnh |
||||
Số lượng |
Thời Gian Chờ (Tải Một Nửa) |
Thời gian sạc |
||||||||
MT500 |
500VA |
3① |
148 - 295VAC (Chế Độ Mạnh Mẽ Đặc Biệt) 173 - 273VAC (Chế độ tiêu chuẩn) |
220 ±10%VAC (50±1Hz) |
1 |
≥10 phút |
≤10 giờ |
198×317×79mm 5,0kg |
||
100VA |
1② |
|||||||||
MT1 |
1000VA |
3① |
2 |
≥10 phút |
≤10 giờ |
220×430×84mm 9,5kg |
||||
200va |
1② |
|||||||||
MT1000S |
1000VA |
3① |
Mẫu bền bỉ với chế độ sạc thông minh dòng cao 6A, có thể kết nối bên ngoài với cụm pin, thời gian chờ là có thể lựa chọn. |
220×430×84mm 4,3kg |
||||||
200va |
1② |
|||||||||







