Yoongwin
Giới thiệu ăng ten kết nối Nam N chống nước biển Yoongwin, giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu viễn thông hàng hải. ăng ten sợi thủy tinh chất lượng cao này được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường nước mặn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho viễn thông hàng hải VHF.
Với dải tần số 2400-25500MHz và thiết kế đa hướng 3dBi, ăng-ten này cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và ổn định để truyền thông rõ ràng và không bị gián đoạn Yoongwin kết nối N Male đảm bảo kết nối an toàn và ổn định, trong khi tiêu chuẩn chống nước và chống bụi IP68 đảm bảo bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước và bụi, phù hợp cho mọi loại tàu thuyền.
Dù bạn đang ở ngoài biển hay neo đậu tại bến du thuyền, ăng-ten Yoongwin đều cung cấp cường độ tín hiệu và vùng phủ sóng vượt trội, đảm bảo bạn luôn được kết nối mọi lúc. Thiết kế chắc chắn và khả năng chống nước mặn giúp nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy và lâu dài cho mọi ứng dụng truyền thông trên tàu thuyền.
Dễ dàng lắp đặt và tương thích với nhiều hệ thống truyền thông khác nhau, ăng-ten này là giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho thuyền, du thuyền và các phương tiện thủy khác. Kích thước nhỏ gọn và thiết kế nhẹ giúp nó dễ dàng lắp đặt trên mọi kết cấu, đồng thời hiệu suất cao đảm bảo liên lạc rõ nét trong mọi điều kiện thời tiết.
Hãy tin tưởng Yoongwin cho mọi nhu cầu liên lạc trên biển của bạn. Với danh tiếng về chất lượng và độ tin cậy, sản phẩm Yoongwin được các chuyên gia và người đam mê tin dùng. Ăng-ten chống nước N Male Connector của Yoongwin cũng không phải là ngoại lệ, mang đến hiệu suất và độ bền vượt trội cho các ứng dụng liên lạc trên biển.
Đừng để cường độ tín hiệu yếu hoặc kết nối không đáng tin cậy cản trở các chuyến phiêu lưu trên biển của bạn. Nâng cấp ngay hôm nay với ăng-ten chống thấm nước dạng đầu nối N Yoongwin để trải nghiệm sự khác biệt mà nó mang lại cho hệ thống liên lạc hàng hải của bạn. Luôn kết nối và an toàn hơn cùng Yoongwin

2400~2500MHz 3dBi Phân cực Đứng |
||
Thông số kỹ thuật |
QB24V3AM |
|
Dải Tần Số (MHz) |
2400~2500 |
|
Dải thông (MHz) |
100 |
|
Phân cực |
Dọc |
|
Tăng ích (dBi) |
3 |
|
Trở Kháng Đầu Vào (Ω) |
50 |
|
Tỷ số sóng đứng điện áp (VSWR) |
≤1.5 |
|
Lượng tối đa (W) |
50 |
|
Loại đầu nối |
N Male |
|
Chiều dài ăng-ten (cm) |
19 |
|
Trọng lượng ăng-ten (kg) |
Khoảng 0,1 |
|
Vật liệu bọc |
Sợi thủy tinh (Màu xám) |
|
Tốc độ gió cực đại (m/s) |
60 |
|
Phương pháp lắp đặt |
Sử dụng với giá đỡ chân không |
|









