Đặc tính Anten |
||
Phạm vi tần số |
1420~1530 MHz |
|
Trở kháng |
50 Ω |
|
Phân cực |
Phân cực đứng |
|
Góc tia |
Phương ngang: 360°; Phương đứng: ≥9° |
|
Tỷ số sóng đứng điện áp (VSWR) |
≤2.0 |
|
Tăng ích Antenna |
≥9 dBi (1470~1530 MHz); ≥8,5 dBi (1420~1470 MHz) |
|
Công suất tối đa |
100 W |
|
Loại đầu nối |
Kết nối dạng N cái |
|
Môi trường hoạt động |
||
Nhiệt độ hoạt động |
-40℃~+70℃ |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-55℃~+85℃ |
|
Độ ẩm |
95% (không ngưng tụ) |
|
Bảo vệ đặc biệt |
Chống ăn mòn do phun muối |
|





